Skip to content

[Q&A] Thành lập công ty chứng khoán cần bao nhiêu vốn?

Thành lập công ty chứng khoán là loại mô hình kinh doanh đòi hỏi số vốn tối thiểu không hề nhỏ. Nếu bạn có nhu cầu thành lập doanh nghiệp về chứng khoán thì cần đáp ứng và chuẩn bị đủ vốn mới được cấp phép hoạt động.

Thành lập công ty chứng khoán cần bao nhiêu vốn?” là câu hỏi mà rất nhiều nhà đầu tư, doanh nhân đang tìm kiếm câu trả lời. Xác định số vốn điều lệ phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định pháp luật mà còn tạo nền tảng tài chính vững chắc ngay từ đầu.Việc chuẩn bị kỹ lưỡng về vốn và tuân thủ đúng quy định sẽ giúp công ty chứng khoán vận hành hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và phát triển bền vững trong thị trường đầy cạnh tranh.

Số vốn tối thiểu khi thành lập công ty chứng khoán

Theo quy định tại Điều 175 Nghị định 155/2020/NĐ-CP, mức vốn điều lệ tối thiểu đối với công ty chứng khoán tại Việt Nam khi thực hiện nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán được quy định như sau:

“Điều 175. Vốn điều lệ tối thiểu

  1. Vốn điều lệ tối thiểu cho các nghiệp vụ kinh doanh của công ty chứng khoán tại Việt Nam như sau:
    1. Môi giới chứng khoán: 25 tỷ đồng;
    2. Tự doanh chứng khoán: 50 tỷ đồng;
    3. Bảo lãnh phát hành chứng khoán: 165 tỷ đồng;
    4. Tư vấn đầu tư chứng khoán: 10 tỷ đồng.
  2. Vốn tối thiểu cấp cho chi nhánh công ty chứng khoán nước ngoài tại Việt Nam là 10 tỷ đồng.
  3. Vốn điều lệ tối thiểu của công ty quản lý quỹ, vốn tối thiểu cấp cho chi nhánh công ty quản lý quỹ nước ngoài tại Việt Nam là 25 tỷ đồng.
  4. Trường hợp tổ chức đề nghị cấp phép cho nhiều nghiệp vụ kinh doanh, vốn điều lệ tối thiểu là tổng số vốn tương ứng với từng nghiệp vụ đề nghị cấp phép.”

Nguồn: Nghị định 155/2020/NĐ-CP hướng dẫn Luật Chứng khoán

Như vậy tùy từng loại hình dịch vụ kinh doanh, mà mức vốn điều lệ tối thiểu của công ty chứng khoán được xác định khác nhau. Trong trường hợp doanh nghiệp kinh doanh nhiều loại hình, vốn điều lệ tối thiểu sẽ bằng tổng mức vốn yêu cầu của các dịch vụ đăng ký.

Quy trình, trình tự thành lập công ty chứng khoán tại Việt Nam

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Căn cứ theo Điều 21, Điều 22 Luật Doanh nghiệp 2020. Soạn thảo điều lệ công ty, danh sách cổ đông, hợp đồng thuê trụ sở, kế hoạch kinh doanh và các giấy tờ liên quan.
  • Bước 2: Đăng ký thành lập doanh nghiệp: Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư để nhận giấy phép thành lập công ty. Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ.
  • Bước 3: Xin cấp phép hoạt động chứng khoán: Gửi hồ sơ (Theo Điều 176 Nghị định 155/2020/NĐ-CP) lên Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) để được cấp Giấy phép hoạt động. Trong 30 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, sẽ nhận được kết quả.
  • Bước 4: Ký quỹ và hoàn thiện thủ tục pháp lý: Mở tài khoản ký quỹ tại ngân hàng, đăng ký mã số thuế, công bố thông tin doanh nghiệp.
  • Bước 5: Triển khai hoạt động: Tuyển dụng nhân sự, thiết lập hệ thống giao dịch và chính thức đi vào hoạt động. Thời gian bắt buộc để bắt đầu hoạt động chính thức là 12 tháng tính từ ngày cấp phép.

5 cách huy động vốn hiệu quả khi thành lập công ty chứng khoán

Một trong những vấn đề quan trọng nhất khi thành lập công ty chứng khoán là huy động vốn. Có rất nhiều chiến lược khác nhau, và lựa chọn được một chiến lược phù hợp có thể quyết định thành bại của công ty trong giai đoạn đầu hoạt động.

Huy động vốn từ cổ đông sáng lập

Đây là phương pháp phổ biến và truyền thống nhất, được rất nhiều doanh nghiệp áp dụng và tỷ lệ thành công cao. Các công ty có thể phát hành trái phiếu để bán cho các nhà đầu tư. Việc này không chỉ giúp đẩy mạnh nguồn vốn mà còn tăng cường sức mạnh tài chính cho công ty.

Hình thức này giúp công ty có nguồn vốn ban đầu mà không cần đi vay hoặc chia sẻ lợi ích với bên ngoài. Tuy nhiên, tỷ lệ sở hữu và quyền lợi của từng cổ đông cần được xác định rõ trong điều lệ công ty để tránh tranh chấp sau này.

Ưu điểm:

  • Không phải trả lãi suất như vay ngân hàng.
  • Giữ quyền kiểm soát công ty trong tay các cổ đông sáng lập.

Nhược điểm:

  • Nếu số vốn góp từ cổ đông không đủ lớn, công ty có thể gặp khó khăn về tài chính.
  • Cổ đông sáng lập có thể có mâu thuẫn về chiến lược phát triển.

Vay ngân hàng hoặc tổ chức tài chính

Huy động vốn từ ngân hàng cũng là một cách hiệu quả. Công ty có thể vay vốn từ các ngân hàng thương mại hoặc các tổ chức tài chính. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi công ty phải có lịch sử tín dụng tốt và một kế hoạch kinh doanh rõ ràng để thuyết phục ngân hàng cho vay.

Lãi suất vay ngân hàng thường cao, vì vậy công ty cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định vay vốn. Cần có một kế hoạch trả nợ rõ ràng để tránh rơi vào tình trạng nợ xấu, điều này không chỉ ảnh hưởng đến tài chính mà còn tác động đến uy tín của công ty.

Ưu điểm:

  • Cung cấp dòng tiền nhanh chóng để vận hành doanh nghiệp.
  • Không ảnh hưởng đến quyền sở hữu công ty.

Nhược điểm:

  • Phải trả lãi suất, làm tăng chi phí tài chính.
  • Có thể phải thế chấp tài sản hoặc cam kết tài chính chặt chẽ.

Huy động vốn thông qua quỹ đầu tư

Huy động vốn thông qua quỹ đầu tư là một trong những xu hướng ngày càng phổ biến. Nhiều quỹ đầu tư sẵn sàng đầu tư vào các công ty chứng khoán có tiềm năng. Điều này không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn giúp công ty tiếp cận với các kiến thức và kinh nghiệm quý báu từ các nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Các quỹ đầu tư thường có tiêu chí rất chặt chẽ để lựa chọn dự án vì vậy công ty cần chuẩn bị hồ sơ thật đầy đủ và ấn tượng để thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư.

Ưu điểm:

  • Không phải vay nợ hay trả lãi suất.
  • Nhận được sự hỗ trợ từ quỹ đầu tư về chiến lược và phát triển.

Nhược điểm:

  • Mất một phần quyền kiểm soát công ty.
  • Cần có kế hoạch kinh doanh khả thi để thu hút nhà đầu tư.

Phát hành trái phiếu doanh nghiệp

Công ty chứng khoán có thể huy động vốn bằng cách phát hành trái phiếu doanh nghiệp cho các nhà đầu tư. Đây là hình thức vay vốn từ công chúng mà không làm loãng quyền sở hữu của cổ đông hiện tại.

Trái phiếu doanh nghiệp thường có lãi suất cố định, giúp công ty chủ động tài chính mà không bị phụ thuộc vào ngân hàng. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đảm bảo khả năng thanh toán lãi suất và gốc khi đến hạn để tránh rủi ro tài chính.

Ưu điểm:

  • Không làm thay đổi cơ cấu sở hữu công ty.
  • Có thể huy động số vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư.

Nhược điểm:

  • Phải trả lãi suất định kỳ, tạo áp lực tài chính.
  • Cần có uy tín và kế hoạch tài chính rõ ràng để thu hút nhà đầu tư.

Liên doanh, hợp tác với đối tác chiến lược

Một trong những cách hiệu quả để huy động vốn là hợp tác với đối tác chiến lược, chẳng hạn như các công ty tài chính, ngân hàng đầu tư hoặc tổ chức có tiềm lực mạnh.

Bên cạnh việc cung cấp nguồn vốn, các đối tác này có thể hỗ trợ doanh nghiệp về kinh nghiệm quản lý, công nghệ và mạng lưới khách hàng. Tuy nhiên, cần lựa chọn đối tác phù hợp để tránh xung đột lợi ích và bảo đảm chiến lược phát triển dài hạn của công ty.

Ưu điểm:

  • Vừa có nguồn vốn, vừa có kinh nghiệm và mạng lưới hỗ trợ.
  • Có thể mở rộng thị trường nhanh chóng nhờ quan hệ của đối tác.

Nhược điểm:

  • Có thể bị phụ thuộc vào đối tác trong một số quyết định kinh doanh.
  • Cần có cam kết hợp tác rõ ràng để tránh tranh chấp.

Các loại hình công ty chứng khoán phổ biến và yêu cầu về vốn

STT

Loại hình công ty

Đặc điểm

1

Công ty chứng khoán đại chúng

- Là loại hình phổ biến nhất.

- Huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu.

- Yêu cầu về vốn thường rất cao, do công ty phải đảm bảo khả năng thanh toán và ổn định trong quá trình hoạt động.

2

Công ty chứng khoán tư nhân

- Có quy mô nhỏ hơn so với công ty chứng khoán đại chúng.

- Nguồn vốn riêng từ nhà sáng lập.

- Mức vốn thường thấp.

3

Công ty chứng khoán liên doanh

- Là sự kết hợp giữa hai hay nhiều công ty chứng khoán.

- Mô hình này cho phép các công ty chia sẻ vốn và giảm bớt rủi ro khi tham gia vào các hoạt động chứng khoán.

- Yêu cầu vốn cho loại hình này thường phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên liên quan.

4

Kết hợp các hình thức kinh doanh

- Kết hợp giữa các hình thức kinh doanh.

- Có thể tạo ra nhiều nguồn thu nhập khác nhau như vừa thực hiện hoạt động môi giới vừa cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư.

- Yêu cầu cao hơn về vốn và khả năng quản lý.

Tóm lại, mỗi loại hình công ty chứng khoán đều có những yêu cầu về vốn riêng, và khi thành lập công ty chứng khoán, cần xác định rõ loại hình nào phù hợp với mục tiêu và khả năng tài chính của doanh nghiệp.

Một số lưu ý khi thành lập công ty chứng khoán

Khi mở công ty chứng khoán, doanh nghiệp cần chú ý các yếu tố quan trọng sau:

  • Tuân thủ đầy đủ quy định pháp lý: Công ty chứng khoán chịu sự quản lý chặt chẽ của UBCKNN, cần đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vốn, nhân sự, báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh.
  • Chọn mô hình kinh doanh phù hợp: Cần xác định lĩnh vực hoạt động chính (tư vấn, môi giới, tự doanh, bảo lãnh phát hành) để xây dựng chiến lược và cơ cấu vốn hợp lý.
  • Chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng: Đội ngũ lãnh đạo và nhân sự cần có chứng chỉ hành nghề, kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính - chứng khoán và khả năng quản lý rủi ro tốt.
  • Thiết lập hệ thống công nghệ hiện đại: Hệ thống giao dịch chứng khoán, phần mềm quản lý và bảo mật phải đảm bảo an toàn, ổn định để phục vụ khách hàng hiệu quả.
  • Quản lý rủi ro tài chính hiệu quả: Cần có kế hoạch phòng ngừa rủi ro thanh khoản, biến động thị trường và tuân thủ các quy định về vốn khả dụng.

Thành lập công ty chứng khoán không chỉ yêu cầu mức vốn điều lệ lớn mà còn đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thủ tục pháp lý, nhân sự và chiến lược huy động vốn. Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ các quy định và xây dựng kế hoạch phát triển bền vững để đạt hiệu quả kinh doanh cao trong lĩnh vực đầy cạnh tranh này.

5/5 (1 bầu chọn)