Skip to content

Quy định pháp lý về thuế khi thành lập Công ty Cổ phần

29/10/20241 lượt đọc

Trong quá trình thành lập và phát triển công ty cổ phần, việc tuân thủ các quy định pháp lý về thuế là vô cùng quan trọng. Những quy định này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn giúp doanh nghiệp phát triển ổn định, minh bạch tài chính và tránh các rủi ro pháp lý. Doanh nghiệp cần cập nhật thông tin chính xác và mới nhất về các loại thuế doanh nghiệp để tuân thủ theo quy định của pháp luật hiện hành.

Thuế khi thành lập Công ty Cổ phần

Khi công ty cổ phần được thành lập, công ty cần chú trọng đến một số loại thuế quan trọng:

1. Lệ phí đăng ký thành lập doanh nghiệp

Khi thành lập công ty cổ phần, các doanh nghiệp cần đóng lệ phí đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật. Mức lệ phí thường không quá lớn và là khoản chi phí bắt buộc để nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh từ Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Mức lệ phí có thể thay đổi theo từng năm và từng khu vực, nhưng thường dao động từ 50.000 đến 100.000 VNĐ. Ngoài ra, nếu doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tuyến thì sẽ giảm mức phí hoặc được miễn phí. 

2. Thuế môn bài

Ngay sau khi được cấp giấy phép kinh doanh, công ty cổ phần phải thực hiện kê khai và đóng thuế môn bài. Đây là loại thuế bắt buộc mà mọi doanh nghiệp đều phải nộp hằng năm. Loại thuế này được tính dựa trên vốn điều lệ đăng ký của công ty. Mức thuế môn bài cụ thể như sau:

  • Đối với công ty có vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: mức thuế môn bài là 3.000.000 VNĐ/năm.
  • Đối với công ty có vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: mức thuế môn bài là 2.000.000 VNĐ/năm.

Trong trường hợp mới thành lập công ty cổ phần (trừ chi nhánh, văn phòng đại diện),nếu không phát sinh doanh thu trong năm đầu tiên thì được miễn thuế môn bài cho năm đó theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP.

Pháp lý về thuế với công ty cổ phần
Ảnh minh họa

3. Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Công ty cổ phần khi thành lập và tiến hành kinh doanh các dịch vụ, sản phẩm đều phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế giá trị gia tăng (VAT). Thuế VAT là loại thuế được tính trên giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ, thường có mức thuế suất từ 5% đến 10% tùy vào loại hình sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.

Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp kê khai thuế VAT phù hợp, thông thường có hai phương pháp như sau:

  • Phương pháp khấu trừ: Áp dụng đối với công ty có doanh thu hàng năm trên 1 tỷ đồng hoặc tự nguyện áp dụng. Thuế VAT được tính dựa trên số thuế VAT đầu ra trừ số thuế VAT đầu vào.
  • Phương pháp trực tiếp: Thường áp dụng cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ. Thuế VAT được tính trực tiếp trên giá trị gia tăng phát sinh từ doanh thu.

4. Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Khi thành lập công ty cổ phần, công ty cũng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Đây là loại thuế được tính dựa trên phần thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp sau khi đã trừ các khoản chi phí hợp lý. Mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện tại là 20%. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp hoặc ngành nghề đặc thù có thể được ưu đãi thuế suất thấp hơn.

Doanh nghiệp cần chú ý, trong những năm đầu thành lập, nếu doanh nghiệp chưa phát sinh lợi nhuận hoặc bị lỗ, sẽ không phải nộp thuế TNDN. Tuy nhiên, các doanh nghiệp vẫn phải kê khai thuế định kỳ theo quy định của Nhà nước.

Quy định về thuế trong giai đoạn phát triển của Công ty Cổ phần

Ngoài ra, khi công ty cổ phần phát triển và mở rộng quy mô, các quy định pháp lý về thuế trở nên phức tạp hơn. Doanh nghiệp cần chú trọng đến một số loại thuế quan trọng sau đây:

1. Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

Công ty cổ phần khi trả lương, thưởng và các khoản phúc lợi cho người lao động đều phải thực hiện nghĩa vụ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân (TNCN). Mức thuế TNCN phụ thuộc vào thu nhập của người lao động và thường áp dụng theo biểu thuế lũy tiến từng phần.

Công ty có trách nhiệm khấu trừ thuế TNCN trước khi trả lương cho người lao động và nộp thuế này vào ngân sách nhà nước theo định kỳ tháng, quý. Đồng thời, công ty cũng phải lập báo cáo thuế TNCN và cung cấp thông tin về thu nhập của người lao động cho cơ quan thuế khi có yêu cầu.

2. Thuế tài nguyên và thuế tiêu thụ đặc biệt

Nếu công ty cổ phần kinh doanh các ngành nghề liên quan đến khai thác tài nguyên hoặc sản xuất các sản phẩm thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, doanh nghiệp sẽ phải tuân thủ thêm các quy định về thuế tài nguyên và thuế tiêu thụ đặc biệt.

  • Thuế tài nguyên: Áp dụng đối với các doanh nghiệp khai thác tài nguyên như dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản... Mức thuế sẽ được tính dựa trên khối lượng tài nguyên khai thác và  tỷ lệ thuế suất cụ thể do Chính phủ quy định.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt: Áp dụng đối với các sản phẩm đặc biệt như rượu bia, thuốc lá, xe hơi… Mức thuế suất tiêu thụ đặc biệt dao động từ 15% đến 70% tùy vào loại sản phẩm.

3. Thuế xuất khẩu và nhập khẩu

Công ty cổ phần có hoạt động liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa cần chú ý đến quy định về thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu. Mức thuế xuất nhập khẩu phụ thuộc vào từng loại hàng hóa và biểu thuế của chính phủ. Công ty cần kê khai và nộp thuế đầy đủ để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Quy định về kê khai và nộp thuế khi thành lập Công ty Cổ phần

Bên cạnh những điều kiện khi thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp cũng cần nghiêm túc thực hiện các quy định về kê khai và nộp thuế cụ thể như sau:

1. Kê khai thuế

Trong quy trình thành lập công ty cổ phần, công ty phải thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế định kỳ, tùy thuộc vào từng loại thuế. Cụ thể:

  • Thuế môn bài: Kê khai và nộp thuế môn bài mỗi năm một lần, trước ngày 30/01 của năm.
  • Thuế VAT và thuế TNCN: Kê khai định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý, tùy vào quy mô doanh thu của doanh nghiệp.
  • Thuế TNDN: Kê khai và tạm nộp thuế hàng quý, quyết toán thuế TNDN vào cuối năm tài chính.

Công ty cần lưu trữ đầy đủ các chứng từ, hóa đơn và tài liệu liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh để phục vụ cho quá trình kê khai thuế. Đồng thời, việc kê khai thuế cần thực hiện chính xác, đúng thời hạn để tránh bị phạt chậm nộp.

2. Nộp thuế

Sau khi kê khai thuế, công ty cổ phần có trách nhiệm nộp đầy đủ số thuế phát sinh vào ngân sách nhà nước. Việc nộp thuế có thể thực hiện thông qua hình thức chuyển khoản hoặc nộp trực tiếp tại kho bạc nhà nước.

Doanh nghiệp cần lưu ý thời hạn nộp thuế để tránh bị phạt chậm nộp hoặc truy thu thuế. Thời hạn nộp thuế thường được quy định cụ thể trong từng kỳ kê khai.

3. Kiểm toán và thanh tra thuế

Sau khi quá trình thành lập công ty cổ phần và chuyển sang giai đoạn hoạt động và phát triển, doanh nghiệp có thể bị kiểm toán hoặc thanh tra thuế định kỳ hoặc đột xuất. Việc kiểm tra này nhằm đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đúng quy định về kê khai và nộp thuế.

Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng từ để phục vụ cho quá trình thanh tra. Những sai sót trong kê khai thuế có thể dẫn đến việc bị truy thu thuế và áp dụng các biện pháp xử phạt tài chính.

4. Lưu trữ hồ sơ

Cuối cùng, doanh nghiệp cần bảo quản đầy đủ các hóa đơn, chứng từ liên quan đến thuế để phục vụ cho công tác kiểm tra.

Quy định pháp lý về thuế khi thành lập công ty cổ phần là một trong những yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần phải chú trọng. Việc hiểu và tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn góp phần xây dựng nền tảng tài chính vững chắc, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư và khách hàng.

5/5 (1 bầu chọn)