Skip to content

Điều kiện và thủ tục thành lập công ty chứng khoán

04/12/20240 lượt đọc

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, việc thành lập công ty chứng khoán mang đến cơ hội hấp dẫn cho nhiều nhà đầu tư. Quy trình này đòi hỏi sự am hiểu về các điều kiện pháp lý và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Từ vốn điều lệ đến cơ sở hạ tầng và nhân sự, mọi yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công và bền vững của doanh nghiệp trong ngành chứng khoán đầy tiềm năng.

I . Điều kiện thành lập công ty chứng khoán

Tại khoản 1 Điều 2 Thông tư 121/2020/TT-BTC ngày 31/12/2020 quy định về hoạt động của công ty chứng khoán có quy định như sau:

“Công ty chứng khoán là doanh nghiệp được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép thực hiện một, một số nghiệp vụ theo quy định tại Khoản 1 Điều 72, các Khoản 1, 2, 3, 4, 5 Điều 86 Luật Chứng khoán”.

Theo đó, Công ty chứng khoán được phép thực hiện một, một số hoặc toàn bộ nghiệp vụ kinh doanh như: môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán.

Công ty chứng khoán là loại hình Công ty kinh doanh có điều kiện, mang tính chất đặc thù, riêng biệt mà khi đáp ứng được các điều kiện của luật định thì mới có thể hoạt động kinh doanh. 

1.  Điều kiện về vốn

Theo quy định tại Điều 74 của Luật Chứng khoán 2019, việc thành lập công ty chứng khoán cần có vốn điều lệ tối thiểu được xác định như sau:

  • Công ty chứng khoán môi giới: Vốn điều lệ tối thiểu là 25 tỷ đồng.
  • Công ty chứng khoán tự doanh: Vốn điều lệ tối thiểu là 50 tỷ đồng.
  • Công ty chứng khoán bảo lãnh phát hành: Vốn điều lệ tối thiểu là 100 tỷ đồng.
  • Công ty chứng khoán cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư: Vốn điều lệ tối thiểu là 10 tỷ đồng.

Các mức vốn này phản ánh khả năng tài chính và năng lực hoạt động của công ty trong lĩnh vực chứng khoán. Vốn điều lệ không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng giúp công ty có thể hoạt động một cách bền vững và hiệu quả.

2. Điều kiện về cổ đông, thành viên góp vốn 

Cổ đông và thành viên góp vốn là những cá nhân hoặc tổ chức tham gia góp vốn vào công ty chứng khoán. Họ không chỉ góp vốn mà còn có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty. Việc quy định điều kiện về cổ đông và thành viên góp vốn nhằm đảm bảo tính minh bạch, ổn định và phát triển bền vững cho hoạt động của công ty.

Điều kiện về số lượng cổ đông

  • Số lượng cổ đông tối thiểu: Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần (bao gồm công ty chứng khoán) phải có ít nhất 3 cổ đông. Tuy nhiên, đối với công ty chứng khoán, cần có sự phân chia rõ ràng giữa các cổ đông cá nhân và tổ chức.
  • Số lượng cổ đông tối đa: Không có giới hạn về số lượng cổ đông tối đa đối với công ty cổ phần, nhưng công ty cần phải quản lý tốt để đảm bảo quyền lợi của tất cả các cổ đông.

 Điều kiện về tỷ lệ sở hữu

  • Cổ đông cá nhân và tổ chức: Các cổ đông không được sở hữu trên 20% tổng số cổ phần phổ thông của công ty, trừ khi được sự chấp thuận của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Điều này nhằm đảm bảo sự đa dạng trong cơ cấu cổ đông và hạn chế tình trạng chi phối từ một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất.
  • Cổ đông chiến lược: Nếu có cổ đông chiến lược tham gia, cần có sự thỏa thuận rõ ràng về tỷ lệ sở hữu và vai trò của cổ đông trong quản lý công ty.

3. Điều kiện về cơ cấu cổ đông, thành viên góp vốn

Yêu cầu về cơ cấu cổ đông

  • Cơ cấu đa dạng: Công ty chứng khoán cần có sự đa dạng trong cơ cấu cổ đông, bao gồm các cổ đông cá nhân và tổ chức khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính ổn định cho công ty.
  • Cổ đông chiến lược: Cần có một số cổ đông chiến lược, thường là các tổ chức tài chính lớn hoặc có uy tín trong ngành, để góp phần nâng cao năng lực tài chính và uy tín cho công ty. Sự hiện diện của các cổ đông này cũng giúp công ty dễ dàng hơn trong việc huy động vốn và mở rộng hoạt động kinh doanh.

Tỷ lệ sở hữu của cổ đông

  • Cổ đông cá nhân: Các cổ đông cá nhân không được phép sở hữu quá 20% tổng số cổ phần phổ thông của công ty, trừ khi có sự đồng ý của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Điều này nhằm ngăn chặn sự chi phối quá mức từ một cá nhân, đảm bảo rằng công ty có sự quản lý đa dạng.
  • Cổ đông tổ chức: Các tổ chức cũng cần tuân thủ quy định tương tự về tỷ lệ sở hữu. Việc sở hữu cổ phần của các tổ chức tài chính có thể giúp gia tăng tính thanh khoản và ổn định cho công ty.

4. Điều kiện về cơ sở vật chất 

Văn phòng làm việc

  • Diện tích và vị trí: Công ty chứng khoán cần có một văn phòng làm việc với diện tích tối thiểu theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Vị trí văn phòng nên nằm ở các khu vực dễ dàng tiếp cận, thuận lợi cho khách hàng và đối tác.
  • Cơ sở hạ tầng: Văn phòng cần được trang bị đầy đủ cơ sở hạ tầng như điện, nước, internet tốc độ cao, điều hòa không khí, và các tiện nghi cần thiết khác để phục vụ công việc.

Thiết bị công nghệ thông tin

  • Phần mềm giao dịch: Công ty phải có các phần mềm giao dịch hiện đại, an toàn và bảo mật để thực hiện các giao dịch chứng khoán. Phần mềm này cần đáp ứng các yêu cầu về tốc độ, tính chính xác và khả năng xử lý khối lượng lớn dữ liệu.
  • Máy móc và thiết bị: Cần trang bị máy tính, máy in, thiết bị hội nghị từ xa, và các thiết bị khác phục vụ cho hoạt động giao dịch và quản lý nội bộ. Tất cả các thiết bị này phải được cập nhật công nghệ mới nhất để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.

Hệ thống an ninh và bảo mật

  • Bảo mật thông tin: Công ty cần có hệ thống bảo mật thông tin mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu khách hàng và thông tin giao dịch. Điều này bao gồm việc sử dụng phần mềm diệt virus, tường lửa, và các biện pháp bảo mật khác.
  • An ninh vật lý: Văn phòng cần có các biện pháp an ninh vật lý như camera giám sát, hệ thống khóa an toàn, và nhân viên bảo vệ để bảo vệ tài sản và thông tin của công ty.

5. Điều kiện về nhân sự 

Điều kiện về nhân sự trong công ty chứng khoán bao gồm các yêu cầu liên quan đến số lượng, chất lượng, trình độ và năng lực của nhân viên, nhằm đảm bảo công ty hoạt động hiệu quả và tuân thủ các quy định của pháp luật. Nhân sự là yếu tố quyết định trong việc cung cấp dịch vụ chất lượng cao, bảo đảm sự tin cậy và uy tín của công ty trên thị trường chứng khoán.

Số lượng nhân sự

  • Tối thiểu về số lượng: Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, công ty chứng khoán cần có một số lượng nhân viên tối thiểu để thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh. Số lượng này có thể thay đổi tùy theo quy mô hoạt động của công ty và các dịch vụ mà công ty cung cấp.

Trình độ chuyên môn

  • Bằng cấp và chứng chỉ: Nhân viên làm việc trong công ty chứng khoán cần phải có bằng cấp chuyên môn phù hợp với lĩnh vực chứng khoán. Điều này có thể bao gồm các bằng cấp từ đại học trở lên trong các lĩnh vực như tài chính, ngân hàng, kinh tế, hoặc các ngành liên quan.
  • Chứng chỉ hành nghề: Một số vị trí quan trọng như nhân viên môi giới chứng khoán, tư vấn đầu tư, và quản lý quỹ yêu cầu có chứng chỉ hành nghề do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp. Nhân viên cần tham gia các khóa đào tạo và thi lấy chứng chỉ để đủ điều kiện hoạt động.

Đạo đức nghề nghiệp

  • Đạo đức và uy tín: Nhân viên trong công ty chứng khoán cần có đạo đức nghề nghiệp cao, trung thực và trách nhiệm. Việc xây dựng uy tín và lòng tin từ phía khách hàng là rất quan trọng trong lĩnh vực này, do đó, nhân viên cần tuân thủ các quy định pháp luật và quy tắc ứng xử nghề nghiệp.

II. Thủ tục thành lập công ty chứng khoán 

Đối với các thủ tục thành lập công ty chứng khoán, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác những tài liệu cần thiết với các bước thực hiện như khi thành lập doanh nghiệp khác.

01. Thủ tục cấp phép thành lập công ty chứng khoán 

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy phép thành lập công ty chứng khoán

  1. Hồ sơ cần chuẩn bị

Các tài liệu cần thiết để xin cấp Giấy phép thành lập công ty chứng khoán bao gồm:

  • Đơn xin cấp Giấy phép thành lập công ty chứng khoán: Theo mẫu quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
  • Điều lệ công ty: Ghi rõ các quy định về tổ chức, hoạt động và quyền lợi của các cổ đông, thành viên góp vốn.
  • Giấy tờ chứng minh nhân thân: Bản sao công chứng giấy chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của các cổ đông sáng lập và thành viên góp vốn.
  • Chứng minh nguồn vốn: Tài liệu chứng minh nguồn vốn góp của các cổ đông, bao gồm hợp đồng chuyển nhượng, sao kê tài khoản ngân hàng hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
  • Kế hoạch kinh doanh: Tài liệu trình bày chi tiết về mô hình kinh doanh, các dịch vụ sẽ cung cấp, dự kiến về thị trường, và các dự báo tài chính.
  • Danh sách nhân sự: Thông tin về đội ngũ quản lý và nhân viên chủ chốt, kèm theo hồ sơ cá nhân và các chứng chỉ chuyên môn liên quan.
  • Tài liệu khác (nếu có): Các tài liệu bổ sung khác theo yêu cầu cụ thể của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
  1. Nơi nộp hồ sơ

Hồ sơ sẽ được nộp trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện đến Ủy ban Chứng khoán Nhà nước tại địa chỉ quy định.

Tiếp nhận và thẩm định hồ sơ

  • Tiếp nhận hồ sơ: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ trong vòng 3 ngày làm việc.
  • Thẩm định hồ sơ: Nếu hồ sơ hợp lệ, Ủy ban sẽ tiến hành thẩm định. Quá trình thẩm định thường kéo dài từ 15 đến 30 ngày, tùy thuộc vào tính chất và quy mô của công ty.
  • Yêu cầu bổ sung: Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc cần sửa đổi, Ủy ban sẽ thông báo cho doanh nghiệp để bổ sung hoặc chỉnh sửa theo yêu cầu.

Cấp Giấy phép

  • Cấp Giấy phép thành lập: Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Ủy ban sẽ cấp Giấy phép thành lập công ty chứng khoán cho doanh nghiệp. Giấy phép này sẽ nêu rõ các nghiệp vụ mà công ty được phép hoạt động.
  • Công bố thông tin: Sau khi nhận Giấy phép, công ty chứng khoán phải công bố thông tin theo quy định pháp luật và thông báo về việc thành lập tới cơ quan đăng ký kinh doanh.

Thực hiện các nghĩa vụ sau khi được cấp Giấy phép

  • Đăng ký kinh doanh: Công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
  • Mở tài khoản ngân hàng: Mở tài khoản ngân hàng phục vụ cho hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Báo cáo với cơ quan chức năng: Công ty chứng khoán cần thực hiện các báo cáo định kỳ và đột xuất theo yêu cầu của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

Bước 2: Thành lập doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy phép thành lập công ty chứng khoán, bước tiếp theo là thực hiện các thủ tục cần thiết để chính thức thành lập doanh nghiệp. Bước này bao gồm một loạt các hoạt động liên quan đến đăng ký kinh doanh, hoàn thiện các quy định nội bộ và thiết lập cơ sở vật chất cho công ty. Dưới đây là chi tiết các bước trong quy trình này.

01. Đăng ký doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký thành lập, bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định của Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  • Giấy phép thành lập công ty chứng khoán: Bản sao Giấy phép đã được cấp bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
  • Điều lệ công ty: Phiên bản đã được ký bởi các cổ đông sáng lập.
  • Danh sách cổ đông sáng lập: Cùng thông tin chi tiết về từng cổ đông, bao gồm họ tên, địa chỉ, số CMND/hộ chiếu, tỷ lệ vốn góp.

Nơi nộp hồ sơ

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp sẽ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh, thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính.

Thời gian xử lý hồ sơ

Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp thông thường là 3-5 ngày làm việc. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

02. Hoàn thiện các quy định nội bộ

a. Nội quy, quy chế hoạt động

Doanh nghiệp cần xây dựng và ban hành các nội quy, quy chế hoạt động, bao gồm:

  • Quy chế quản lý nội bộ: Để xác định rõ quyền hạn và trách nhiệm của các phòng ban, bộ phận trong công ty.
  • Quy định về hoạt động đầu tư và giao dịch chứng khoán: Chi tiết các quy trình liên quan đến hoạt động môi giới, tự doanh và tư vấn đầu tư.

b. Thành lập các phòng ban

  • Phòng nghiệp vụ: Chịu trách nhiệm thực hiện các giao dịch chứng khoán và tư vấn đầu tư.
  • Phòng kế toán: Quản lý tài chính và kế toán của công ty.
  • Phòng nhân sự: Quản lý nguồn nhân lực và các vấn đề liên quan đến nhân viên.
  • Phòng marketing: Phụ trách các hoạt động truyền thông và quảng bá sản phẩm dịch vụ của công ty.

03. Thiết lập cơ sở vật chất

a. Địa điểm kinh doanh

  • Lựa chọn địa điểm: Địa chỉ văn phòng công ty cần được chọn lựa cẩn thận, đảm bảo phù hợp với quy mô hoạt động và dễ dàng tiếp cận khách hàng.
  • Thiết kế và trang bị văn phòng: Văn phòng cần được thiết kế khoa học, tiện nghi, đầy đủ trang thiết bị như máy tính, hệ thống mạng, phần mềm quản lý chứng khoán...

b. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin

  • Phần mềm giao dịch: Doanh nghiệp cần đầu tư vào các phần mềm giao dịch chứng khoán chuyên nghiệp để đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng trong các giao dịch.
  • Hệ thống an ninh mạng: Thiết lập hệ thống bảo mật thông tin để bảo vệ dữ liệu khách hàng và các giao dịch tài chính.

04. Thông báo về việc thành lập doanh nghiệp

  • Công bố thông tin: Sau khi hoàn tất các thủ tục, công ty cần công bố thông tin về việc thành lập doanh nghiệp trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
  • Thông báo cho Ủy ban Chứng khoán Nhà nước: Doanh nghiệp cũng cần gửi thông báo về việc đã hoàn thành thủ tục thành lập và các thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Một số lưu ý khi thành lập công ty chứng khoán

Khi thành lập công ty chứng khoán, có một số yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư và sáng lập cần lưu ý để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý. Dưới đây là một số điểm cần xem xét:

  1. Nắm rõ quy định pháp lý
  2. Chọn đội ngũ nhân sự phù hợp
  3. Xây dựng cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ
  4. Lập kế hoạch kinh doanh rõ ràng
  5. Tham gia mạng lưới chuyên nghiệp
  6. Chú trọng đến quản lý rủi ro
  7. Chuẩn bị cho các cuộc kiểm tra và thanh tra

Việc thành lập công ty chứng khoán là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Các nhà đầu tư và sáng lập cần lưu ý các yếu tố nêu trên để đảm bảo rằng công ty hoạt động hiệu quả và tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. 

Bên cạnh đó, để quá trình thành lập công ty chứng khoán được diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng hơn, bạn có thể tham khảo các quy trình thành lập công ty để nâng cao hiệu quả quy trình cho doanh nghiệp.

5/5 (1 bầu chọn)